Khi mới tìm hiểu về nhiếp ảnh, bạn sẽ gặp rất nhiều những thuật ngữ chuyên môn mới và khó hiểu. Hiểu được điều đó, Eventus Blog đã tổng hợp các thuật ngữ phổ biến và cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu trong loạt bài về thuật ngữ nhiếp ảnh. Các bạn có thể xem các phần khác bằng cách nhấp vào link dưới đây:
Thuật ngữ nhiếp ảnh (Phần 1)
Thuật ngữ nhiếp ảnh (Phần 2)
Contents
Đo sáng (Metering)
Dùng chế độ thủ công cũng không khiến bạn phải đoán mò tất cả mọi thứ – máy ảnh có lắp sẵn thiết bị đo sáng để hướng dẫn, thể hiện bức ảnh có đang quá sáng hoặc quá tối không. Các chế độ đo sáng thể hiện cách mà thiết bị đang đo ánh sáng. Chế độ Matrix metering có nghĩa là máy ảnh đang đo sáng trên toàn cảnh. Chế độ Center-weighted metering chỉ xem xét những vật ở giữa khung hình và chế độ Spot metering đo ánh sáng dựa vào chỗ bạn đang lấy nét.
Nhiễu (Noise)
Nhiễu là những điểm mờ nhỏ trên ảnh, tiếng Anh là “noise” hay “grain”. Những ảnh chụp với ISO cao sẽ rất nhiễu, vì vậy bạn nên sử dụng ISO thấp nhất có thể phù hợp với điều kiện ánh sáng khi chụp.
Định dạng RAW (Raw files)
Định dạng RAW là một loại file sẽ cho nhiếp ảnh gia nhiều quyền chỉnh sửa bức ảnh hơn. RAW yêu cầu một phần mềm đặc biệt để mở. Về cơ bản thì chụp RAW sẽ tốt hơn vì ảnh sẽ giữ được chất lượng, tốt hơn cho việc chỉnh sửa hậu kỳ.
Tốc độ màn trập (Shutter Speed)
Màn trập là phần của máy ảnh sẽ đóng và mở để cho ánh sáng đi qua và chụp ảnh. Tốc độ màn trập là thời gian màn trập mở, trong vài giây hoặc vài tích tắc, ví dụ 1/200 giây hoặc 1″ (biểu tượng ” thường dùng để chỉ một giây tròn). Thời gian màn trập mở càng dài, càng có nhiều ánh sáng đi qua. Nhưng nếu có bất kì vật gì di chuyển trong khi màn trập đóng thì vật đó sẽ bị mờ, và nếu cả camera di chuyển trong khi màn trập đang đóng thì cả bức ảnh sẽ bị mờ – đó là lí do tripod rất cần thiết cho tốc độ màn trập dài.
Shutter Release
Đó là nút bạn bấm để chụp ảnh. Nó cho phép bạn ngắm và chụp.
Single Lens Reflex (SLR)
Một máy ảnh SLR (máy ảnh phản xạ ống kính đơn) có một ống kính đơn tạo ảnh phản chiếu trên kính ngắm. Máy ảnh kỹ thuật số SLR (DSLR) là loại máy ảnh kỹ thuật số linh hoạt và đa năng nhất.
Time Lapse
Một video time-lapse được tạo bởi ghép vài bức ảnh với nhau chụp cùng một thứ ở những thời điểm khác nhau. Đừng nhầm lẫn video time-lapse với ảnh phơi sáng (long exposure) – một bức ảnh chụp với tốc độ màn trập dài.
Kính ngắm (Viewfinder)
Đây là lỗ mà bạn sẽ nhìn qua khi chụp ảnh. Một vài máy ảnh kĩ thuật số không có kính ngắm và chỉ dùng màn hình, nhưng tất cả máy DSLR và đa phần máy Mirrorless dùng kính ngắm.
Cân bằng trắng (White Balance)
Mắt người sẽ tự động điều chỉnh khi tiếp xúc với các nguồn sáng khác nhau, nhưng máy ảnh không thể làm vậy – đó là lí do vì sao thỉnh thoảng bạn chụp ảnh và nó nhìn trông rất xanh hoặc rất vàng. Cài đúng cân bằng trắng sẽ đảm bảo những gì có màu trắng ở ngoài đời cũng sẽ trắng ở trên ảnh. Có chế độ cân bằng trắng tự động, nhưng giống như mọi loại chế độ tự động khác, không phải lúc nào nó cũng chính xác. Bạn có thể cài đặt sẵn dựa vào loại ánh sáng mà bạn đang chụp, ví dụ ánh sáng mặt trời hoặc bóng đèn, hoặc bạn có thể chụp ảnh một vật trắng và chỉnh cân bằng trắng một cách thủ công.
Đây là phần cuối trong loạt bài thuật ngữ trong chụp ảnh của Eventus Blog. Hiểu các thuật ngữ thường dùng là bước đầu để học về nhiếp ảnh, hi vọng các bạn đã nhận được những kiến thức bổ ích. Hãy đón xem các bài khác của Eventus Blog nhé!